Có 2 kết quả:

爆冷門 bào lěng mén ㄅㄠˋ ㄌㄥˇ ㄇㄣˊ爆冷门 bào lěng mén ㄅㄠˋ ㄌㄥˇ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an upset (esp. in sports)
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an upset (esp. in sports)
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough

Bình luận 0