Có 2 kết quả:
爆冷門 bào lěng mén ㄅㄠˋ ㄌㄥˇ ㄇㄣˊ • 爆冷门 bào lěng mén ㄅㄠˋ ㄌㄥˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an upset (esp. in sports)
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an upset (esp. in sports)
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough
Bình luận 0